Tuyệt kỹ Vật lí
Đây là list những Tuyệt kĩ Vật Lí theo tên tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự bảng vần âm để mọi người có tra cứu. Những Tuyệt kỹ nào chưa có tên tiếng Việt chính thức thì ô Tên tiếng Việt sẽ được để trống .
Tên tiếng Anh
Hệ
Tên tiếng Việt
Accelerock
Đá
Acrobatics
Bay
Bạn đang đọc: Danh sách Tuyệt kỹ theo tên tiếng Anh
Nhào Lộn
Aerial Ace
Bay
Nhát Chém Én Lượn
Anchor Shot
Thép
Aqua Jet
Nước
Phản Lực Nước
Aqua Tail
Nước
Đuôi Sóng Nước
Arm Thrust
Giác đấu
Chưởng Quyền
Assurance
Bóng tối
Đảm Bảo
Astonish
Ma
Làm Giật Mình
Attack Order
Côn trùng
Mệnh Lệnh Tấn Công
Aura Wheel
Điện
Avalanche
Băng
Tuyết Lở
Barrage
Thường
Ném Trứng
Beak Blast
Bay
Beat Up
Bóng tối
Đánh Hội Đồng
Behemoth Bash
Thép
Behemoth Blade
Thép
Bide
Thường
Nhẫn Nhịn
Bind
Thường
Trói
Bite
Bóng tối
Cắn
Blaze Kick
Lửa
Cú Đá Lửa
Body Press
Giác đấu
Body Slam
Thường
Lấy Thịt Đè Người
Bolt Beak
Điện
Bolt Strike
Điện
Bone Club
Đất
Dùi Cui Xương
Bone Rush
Đất
Xương Càn Quét
Bonemerang
Đất
Bumêrăng Xương
Bounce
Bay
Bật Nhảy
Branch Poke
Cỏ
Brave Bird
Bay
Chim Anh Dũng
Breaking Swipe
Rồng
Brick Break
Giác đấu
Đập Ngói
Brutal Swing
Bóng tối
Bug Bite
Côn trùng
Bọ Cắn
Bulldoze
Đất
Mặt Đất Vang Rền
Bullet Punch
Thép
Cú Đấm Phi Đạn
Bullet Seed
Cỏ
Đạn Hạt Mầm
Chip Away
Thường
Bào Mòn
Circle Throw
Giác đấu
Cú Ném Xoay Vòng
Clamp
Nước
Kẹp Vỏ
Close Combat
Giác đấu
Đánh Giáp Lá Cà
Comet Punch
Thường
Liên Hoàn Đấm
Constrict
Thường
Cuốn Siết
Counter
Giác đấu
Phản Đòn
Covet
Thường
Ham Muốn
Crabhammer
Nước
Búa Càng
Coss Chop
Giác đấu
Cú Chặt Chữ Thập
Cross Poison
Độc
Độc Tố Chữ Thập
Crunch
Bóng tối
Gặm Nát
Crush Claw
Thường
Vuốt Nghiền
Crush Grip
Thường
Cut
Thường
Cắt
Darkest Lariat
Bóng tối
Diamond Storm
Đá
Dig
Đất
Độn Thổ
Dive
Nước
Lặn
Dizzy Punch
Thường
Cú Đánh Chiêm Chiếp
Double Hit
Thường
Song Kích
Double Iron Bash
Thép
Double Kick
Giác đấu
Song Cước
Double Slap
Thường
Liên Hoàn Tát
Double-Edge
Thường
Xã Thân Công Kích
Dragon Ascent
Bay
Dragon Claw
Rồng
Vuốt Rồng
Dragon Darts
Rồng
Dragon Hammer
Rồng
Dragon Rush
Rồng
Rồng Đâm Bổ
Dragon Tail
Rồng
Đuôi Rồng
Drain Punch
Giác đấu
Cú Đấm Hấp Thụ
Drill Peck
Bay
Mũi Khoan Mỏ Chim
Drill Run
Đất
Khoan Thẳng
Drum Beating
Cỏ
Dual Chop
Rồng
Dual Wingbeat
Bay
Dynamic Punch
Giác đấu
Cú Đấm Nổ Tung
Earthquake
Đất
Động Đất
Egg Bomb
Thường
Bom Trứng
Endeavor
Thường
Đánh Liều
Explosion
Thường
Bùng Nổ
Extreme Speed
Thường
Thần Tốc
Facade
Thường
Fake Out
Thường
Đập Tay
False Surrender
Bóng tối
False Swipe
Thường
Nhát Chém Sống Đao
Feint
Thường
Ngón Nhử
Feint Attack
Bóng tối
Đánh Lén
Fell Stinger
Côn trùng
Fire Fang
Lửa
Nanh Lửa Thiêu
Fire Lash
Lửa
Fire Punch
Lửa
Cú Đấm Lửa Thiêu
First Impression
Côn trùng
Fishious Rend
Nước
Fissure
Đất
Mặt Đất Nứt Toát
Flail
Thường
Vùng Vẫy
Flame Charge
Lửa
Nạp Lửa Nitro
Flame Wheel
Lửa
Bánh Xe Lửa
Flare Blitz
Lửa
Hỏa Công Cảm Tử
Fling
Bóng tối
Ném Đồ
Flip Turn
Nước
Floaty Fall
Bay
Fly
Bay
Bay
Flying Press
Giác đấu
Phi Thân Đè Người
Focus Punch
Giác đấu
Cú Đấm Hào Khí
Force Palm
Giác đấu
Chưởng Tê Liệt
Foul Play
Bóng tối
Chơi Khăm
Freeze Shock
Băng
Tia Chớp Kết Đông
Frustration
Thường
Làm Mình Làm Mẩy
Fury Attack
Thường
Đâm Loạn Xạ
Fury Cutter
Côn trùng
Liên Hoàn Chém
Fury Swipes
Thường
Cào Loạn Xạ
Fusion Bolt
Điện
Tia Sét Giao Thoa
Gear Grind
Thép
Đĩa Bánh Răng
Giga Impact
Thường
Va Chạm Cực Đại
Grassy Glide
Cỏ
Grav Apple
Cỏ
Guillotine
Thường
Máy Chém
Gunk Shot
Độc
Bắn Rác Thải
Gyro Ball
Thép
Quả Cầu Quay
Hammer Arm
Giác đấu
Cánh Tay Búa Tạ
Head Charge
Thường
Cú Húc Đầu Bò
Head Smash
Đá
Húc Đầu Cảm Tử
Headbutt
Thường
Húc Đầu
Heart Stamp
Siêu linh
Dấu Ấn Trái Tim
Heat Crash
Lửa
Phát Hỏa Đâm Sầm
Heavy Slam
Thép
High Horsepower
Đất
High Jump Kick
Giác đấu
Phi Cước Lên Gối
Hold Back
Thường
Horn Attack
Thường
Húc Sừng
Horn Drill
Thường
Mũi Khoan Sừng
Horn Leech
Cỏ
Sừng Hấp Thụ
Hyper Fang
Thường
Nanh Tất Sát
Hyperspace Fury
Bóng tối
Ice Ball
Băng
Quả Cầu Băng
Ice Fang
Băng
Nanh Băng Giá
Ice Hammer
Băng
Ice Punch
Băng
Cú Đấm Băng Giá
Ice Shard
Băng
Phi Băng Đá
Icicle Crash
Băng
Giáng Trụ Băng
Icicle Spear
Băng
Phóng Kim Băng
Iron Head
Thép
Đầu Sắt
Iron Tail
Thép
Đuôi Sắt
Jaw Lock
Bóng tối
Jump Kick
Giác đấu
Phi Cước
Karate Chop
Giác đấu
Chặt Karate
Knock Off
Bóng tối
Đánh Văng
Land’s Wrath
Đất
Thần Lực Mặt Đất
Lash Out
Bóng tối
Last Resort
Thường
Kế Sách Cuối Cùng
Leaf Blade
Cỏ
Lưỡi Kiếm Lá
Leafage
Cỏ
Leech Life
Côn trùng
Hút Máu
Lick
Ma
Liếm Láp
Liquidation
Nước
Low Kick
Giác đấu
Đá Tầm Thấp
Low Sweep
Giác đấu
Lunge
Côn trùng
Mach Punch
Giác đấu
Cú Đấm Siêu Tốc
Magnet Bomb
Thép
Bom Nam Châm
Magnitude
Đất
Cường Độ Địa Chấn
Mega Kick
Thường
Cú Đá Siêu Cấp
Mega Punch
Thường
Cú Đấm Siêu Cấp
Megahorn
Côn trùng
Sừng Siêu Cấp
Metal Burst
Thép
Kim Loại Bộc Phá
Metal Claw
Thép
Vuốt Kim Loại
Meteor Assault
Giác đấu
Meteor Mash
Thép
Cú Đẩm Sao Chổi
Multi-Attack
Thường
Natural Gift
Thường
Đặc Ân Thiên Nhiên
Needle Arm
Cỏ
Cánh Tay Kim Châm
Night Slash
Bóng tối
Nhát Chém Bóng Đêm
Nuzzle
Điện
Outrage
Rồng
Rồng Bạo Loạn
Pay Day
Thường
Vung Tiền
Payback
Bóng tối
Trả Đũa
Peck
Bay
Mổ
Petal Blizzard
Cỏ
Bão Cánh Hoa
Phantom Force
Ma
Pin Missile
Côn trùng
Phóng Kim Châm
Plasma Fists
Điện
Play Rough
Tiên
Pluck
Bay
Gắp
Poison Fang
Độc
Nanh Cực Độc
Poison Jab
Độc
Chích Độc
Poison Sting
Độc
Kim Độc
Poison Tail
Độc
Đuôi Độc
Poltergeist
Ma
Pound
Thường
Đập
Power Trip
Bóng tối
Power Whip
Cỏ
Roi Sức Mạnh
Power-Up Punch
Giác đấu
Cú Đấm Tăng Lực
Precipice Blades
Đất
Present
Thường
Tặng Quà
Psychic Fangs
Siêu linh
Psycho Cut
Siêu linh
Đao Cắt Tâm Linh
Punishment
Bóng tối
Trừng Phạt
Pursuit
Bóng tối
Đuổi Đánh
Pyro Ball
Lửa
Quick Attack
Thường
Tấn Công Tốc Độ
Rage
Thường
Phẫn Nộ
Rapid Spin
Thường
Xoay Tròn Siêu Tốc
Razor Leaf
Cỏ
Lát Cắt
Razor Shell
Nước
Lưỡi Kiếm Vỏ Sò
Retaliate
Thường
Báo Thù
Return
Thường
Revenge
Giác đấu
Ăn Miếng Trả Miếng
Reversal
Giác đấu
Khởi Tử Hồi Sinh
Rock Blast
Đá
Pháo Đá
Rock Climb
Thường
Rock Slide
Đá
Đá Lở
Rock Smash
Giác đấu
Rock Throw
Đá
Ném Đá
Rock Tomb
Đá
Lăng Mộ Đá
Rock Wrecker
Đá
Đại Bác Đá Tảng
Rolling Kick
Giác đấu
Đá Vòng Tròn
Rollout
Đá
Lăn Tròn
Sacred Fire
Lửa
Ngọn Lửa Thần Thánh
Sand Tomb
Đất
Địa Ngục Cát
Sappy Seed
Cỏ
Scale Shot
Rồng
Scratch
Thường
Cào
Secret Power
Thường
Sức Mạnh Bí Ẩn
Seed Bomb
Cỏ
Bom Hạt Giống
Seismic Toss
Giác đấu
Cú Ném Địa Cầu
Self-Destruct
Thường
Tự Hủy
Shadow Bone
Ma
Shadow Claw
Ma
Vuốt Bóng Ma
Shadow Force
Ma
Bóng Ma Phục Kích
Shadow Punch
Ma
Cú Đấm Bóng Ma
Shadow Sneak
Ma
Bóng Ma Lén Lút
Sizzly Slide
Lửa
Skitter Smack
Côn trùng
Skull Bash
Thường
Tên Lửa Húc Đầu
Sky Attack
Bay
Thần Điểu
Sky Drop
Bay
Sky Uppercut
Giác đấu
Đấm Móc Thượng Thiên
Slam
Thường
Đánh Quật
Slash
Thường
Chém
Smack Down
Đá
Bắn Rơi
Smart Strike
Thép
Smelling Salts
Thường
Trấn Tĩnh
Snap Trap
Cỏ
Solar Blade
Cỏ
Spark
Điện
Tia Chớp Điện
Spectral Thief
Ma
Spike Cannon
Thường
Đại Bác Gai
Spirit Break
Tiên
Spirit Shackle
Ma
Steam Roller
Côn trùng
Trục Cán
Steel Roller
Thép
Steel Wing
Thép
Cánh Thép
Stomp
Thường
Giậm Chân
Stomping Tantrum
Đất
Stone Edge
Đá
Đá Nhọn Công Kích
Storm Throw
Giác đấu
Cú Ném Sơn Lam
Strength
Thường
Struggle
Thường
Submission
Giác đấu
Vòng Xoay Tử Thần
Sucker Punch
Bóng tối
Đánh Úp
Sunsteel Strike
Thép
Super Fang
Thường
Nanh Phẫn Nộ
Superpower
Giác đấu
Siêu Sức Mạnh
Surging Strike
Nước
Tackle
Thường
Tông
Tail Slap
Thường
Quét Đuôi
Take Down
Thường
Đột Kích
Thief
Bóng tối
Đánh Cắp
Thousand Arrows
Đất
Thousand Waves
Đất
Thrash
Thường
Lồng Lộn
Throat Chop
Bóng tối
Thunder Fang
Điện
Nanh Sấm Sét
Thunder Punch
Điện
Cú Đấm Sấm Sét
Thunderous Kick
Giác đấu
Triple Axel
Băng
Triple Kick
Giác đấu
Tam Cước
Trop Kick
Cỏ
Twineedle
Côn trùng
Mũi Kim Đôi
U-turn
Côn trùng
Cú Đánh Khứ Hồi
V-create
Lửa
Veevee Volley
Thường
Vine Whip
Cỏ
Roi Mây
Vise Grip
Thường
Kẹp Chặt
Vital Throw
Giác đấu
Cú Vật Tổng Lực
Volt Tackle
Điện
Wake-Up Slap
Giác đấu
Cú Tát Đánh Thức
Waterfall
Nước
Vượt Thác
Wicked Blow
Bóng tối
Wild Charge
Điện
Phủ Điện Đột Kích
Wing Attack
Bay
Cánh Tấn Công
Wood Hammer
Cỏ
Búa Gỗ
Wrap
Thường
Quấn
X-Scissors
Côn trùng
Kéo Chữ Thập
Zen Headbutt
Siêu linh
Húc Đầu Ý Niệm
Zing Zap
Điện
Zippy Zap
Điện
Tuyệt kỹ Đặc biệt
Đây là list những Tuyệt kĩ Đặc Biệt theo tên tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự bảng vần âm để mọi người có tra cứu. Những Tuyệt kỹ nào chưa có tên tiếng Việt chính thức thì ô Tên tiếng Việt sẽ được để trống .
Tên tiếng Anh
Hệ
Tên tiếng Việt
Absorb
Cỏ
Hấp Thụ
Acid
Độc
Axit
Acid Spray
Độc
Aeroblast
Bay
Đại Pháo Không Khí
Air Cutter
Bay
Đao Cắt Không Khí
Air Slash
Bay
Nhát Chém Không Khí
Ancient Power
Đá
Sức Mạnh Nguyên Thủy
Apple Acid
Cỏ
Aura Sphere
Giác đấu
Đạn Khí Công
Aurora Beam
Băng
Chùm Tia Cực Quang
Baddy Bad
Bóng tối
Belch
Độc
Blast Burn
Lửa
Bộc Phá Hỏa Thiêu
Blizzard
Băng
Bão Tuyết
Blue Flare
Lửa
Boomburst
Thường
Bom Sóng Âm
Bouncy Bubble
Nước
Brine
Nước
Nước Muối
Bubble
Nước
Bong Bóng
Bubble Beam
Nước
Chùm Tia Bong Bóng
Bug Buzz
Côn trùng
Côn Trùng Huyên Náo
Burn Up
Lửa
Burning Jealousy
Lửa
Buzzy Buzz
Điện
Charge Beam
Điện
Chùm Tia Nạp Điện
Chatter
Bay
Huyên Thuyên
Clanging Scales
Rồng
Clear Smog
Độc
Khói Giải Trừ
Confusion
Siêu linh
Niệm Lực
Core Enforcer
Rồng
Dark Pulse
Bóng tối
Khí Công Tà Ác
Dazzling Gleam
Tiên
Ánh Sáng Phép Thuật
Disarming Voice
Tiên
Discharge
Điện
Xã Điện
Doom Desire
Thép
Điều Ước Diệt Vong
Draco Meteor
Rồng
Giáng Thiên Thạch
Dragon Breath
Rồng
Hơi Thở Rồng
Dragon Energy
Rồng
Dragon Pulse
Rồng
Khí Công Rồng
Dragon Rage
Rồng
Rồng Phẫn Nộ
Draining Kiss
Tiên
Dream Eater
Siêu linh
Ăn Giấc Mơ
Dynamax Cannon
Rồng
Earth Power
Đất
Sức Mạnh Mặt Đất
Echoed Voice
Thường
Electro Ball
Điện
Quả Bóng Điện
Electroweb
Điện
Lưới Điện
Ember
Lửa
Đốm Than Hồng
Energy Ball
Cỏ
Quả Cầu Năng Lượng
Eruption
Lửa
Phun Trào
Eternabeam
Rồng
Expanding Force
Siêu linh
Extrasensory
Siêu linh
Năng Lực Thần Thông
Fairy Wind
Tiên
Cơn Gió Tiên
Fiery Dance
Lửa
Vũ Điệu Rực Lửa
Fiery Wrath
Bóng tối
Final Gambit
Giác đấu
Liều Mạng
Fire Blast
Lửa
Lửa Chữ Đại
Fire Pledge
Lửa
Fire Spin
Lửa
Xoáy Lửa
Flame Burst
Lửa
Lửa Bộc Phát
Flamethrower
Lửa
Phóng Hỏa
Flash Cannon
Thép
Đại Bác Ánh Sáng
Fleur Cannon
Tiên
Focus Blast
Giác đấu
Quả Cầu Hào Khí
Freeze-Dry
Băng
Freezing Glare
Siêu linh
Freezy Frost
Băng
Frenzy Plant
Cỏ
Thực Vật Cuồng Loạn
Frost Breath
Băng
Fusion Flare
Lửa
Ngọn Lửa Giao Thoa
Future Sight
Siêu linh
Tiên Tri
Giga Drain
Cỏ
Đại Hấp Thụ
Glaciate
Băng
Đóng Băng Thế Giới
Glitzy Glow
Siêu linh
Grass Knot
Cỏ
Grass Pledge
Cỏ
Gust
Bay
Gió Xoáy
Heat Wave
Lửa
Gió Nóng
Hex
Ma
Mắt Quỷ
Hidden Power
Thường
Sức Mạnh Bừng Tỉnh
Hurricane
Bay
Cuồng Phong
Hydro Cannon
Nước
Đại Bác Thủy Lực
Hydro Pump
Nước
Bơm Thủy Lực
Hyper Beam
Thường
Chùm Tia Công Phá
Hyper Voice
Thường
Âm Cao Tần
Hyperspace Hole
Siêu linh
Ice Beam
Băng
Chùm Tia Băng Giá
Ice Burn
Băng
Ánh Lửa Buốt Giá
Icy Wind
Băng
Gió Rét Buốt
Incinerate
Lửa
Thiêu Rụi
Inferno
Lửa
Lửa Địa Ngục
Infestation
Côn trùng
Judgment
Thường
Phi Thạch Phán Xét
Lava Plume
Lửa
Khói Dung Nham
Leaf Storm
Cỏ
Bão Lá
Light of Ruin
Tiên
Luster Purge
Siêu linh
Magical Leaf
Cỏ
Lá Phép Thuật
Magma Storm
Lửa
Bão Mắc Ma
Mega Drain
Cỏ
Siêu Hấp Thụ
Meteor Beam
Đá
Mind Blown
Lửa
Mirror Coat
Siêu linh
Áo Khoác Gương
Mirror Shot
Thép
Đạn Gương
Mist Ball
Siêu linh
Quả Cầu Mù Sương
Misty Explosion
Tiên
Moonblast
Tiên
Năng Lượng Mặt Trăng
Moongeist Beam
Ma
Mud Bomb
Đất
Bom Bùn
Mud Shot
Đất
Đạn Bùn
Mud-Slap
Đất
Hất Bùn
Muddy Water
Nước
Dòng Chảy Bùn
Mystical Fire
Lửa
Lửa Phép Thuật
Nature’s Madness
Tiên
Night Daze
Bóng tối
Bóng Đêm Bộc Phá
Night Shade
Ma
Bóng Đè
Oblivion Wing
Bay
Octazooka
Nước
Okutank Phun Mực
Ominous Wind
Ma
Gió Dị Thường
Origin Pulse
Nước
Overdrive
Điện
Overheat
Lửa
Nhiệt Năng Tuôn Trào
Parabolic Charge
Điện
Petal Dance
Cỏ
Vũ Điệu Cánh Hoa
Photon Geyser
Siêu linh
Pika Papow
Điện
Pollen Puff
Côn trùng
Powder Snow
Băng
Bụi Tuyết
Power Gem
Đá
Sức Mạnh Đá Quý
Prismatic Laser
Siêu linh
Psybeam
Siêu linh
Chùm Tia Tâm Linh
Psychic
Siêu linh
Tâm Linh Xuất Thần
Psycho Boost
Siêu linh
Khuếch Đại Siêu Linh
Psyshock
Siêu linh
Sốc Tâm Linh
Psystrike
Siêu linh
Psywave
Siêu linh
Sóng Tâm Linh
Razor Wind
Thường
Lưỡi Dao Gió
Relic Song
Thường
Bài Ca Cổ Xưa
Revelation Dance
Thường
Rising Voltage
Điện
Roar of Time
Rồng
Tiếng Gầm Thời Gian
Round
Thường
Scald
Nước
Nước Sôi
Scorching Sands
Đất
Searing Shot
Lửa
Đạn Hỏa Viêm
Secret Sword
Giác đấu
Lưỡi Kiếm Thần Bí
Seed Flare
Cỏ
Hào Quang Hạt Giống
Shadow Ball
Ma
Quả Cầu Bóng Ma
Sheer Cold
Băng
Độ Không Tuyệt Đối
Shell Side Arm
Độc
Shell Trap
Lửa
Shock Wave
Điện
Sống Xung Điện
Signal Beam
Côn trùng
Chùm Tia Tín Hiệu
Silver Wind
Côn trùng
Gió Bạc
Sludge
Độc
Bùn Thải
Sludge Bomb
Độc
Bom Bùn Thải
Sludge Wave
Độc
Smog
Độc
Khói Mù
Snarl
Bóng tối
Snipe Shot
Nước
Snore
Thường
Ngáy
Solar Beam
Cỏ
Chùm Tia Mặt Trời
Sonic Boom
Thường
Bom Sóng Âm
Spacial Rend
Rồng
Xé Toạc Không Gian
Sparkling Aria
Nước
Sparkly Swirl
Tiên
Spit Up
Thường
Nôn Ra
Splishy Splash
Nước
Steam Eruption
Nước
Steel Beam
Thép
Stored Power
Siêu linh
Strange Steam
Tiên
Struggle Bug
Côn trùng
Bọ Phản Kháng
Surf
Nước
Swift
Thường
Phóng Sao
Synchronoise
Siêu linh
Đồng Bộ Tiếng Ồn
Techno Blast
Thường
Pháo Kích Công Nghệ
Terrain Pulse
Thường
Thunder
Điện
Sấm Sét
Thunder Cage
Điện
Thunder Shock
Điện
Sốc Điện
Thunderbolt
Điện
Điện 100 Ngàn Vôn
Tri Attack
Thường
Tấn Công Tam Hệ
Trump Card
Thường
Át Chủ Bài
Twister
Rồng
Vòi Rồng
Uproar
Thường
Náo Động
Vacuum Wave
Giác đấu
Sóng Chân Không
Venoshock
Độc
Sốc Nọc Độc
Volt Switch
Điện
Điện Kích Giao Hoán
Water Gun
Nước
Súng Nước
Water Pledge
Nước
Water Pulse
Nước
Khí Công Nước
Water Shuriken
Nước
Phi Tiêu Sóng Nước
Water Spout
Nước
Phun Cột Nước
Weather Ball
Thường
Quả Cầu Thời Tiết
Whirlpool
Nước
Xoáy Nước
Wring Out
Thường
Vắt Kiệt
Zap Cannon
Điện
Đại Bác Điện Kích
Tuyệt kỹ Biến hóa
Tên tiếng Anh
Hệ
Tên tiếng Việt
Acid Armor
Độc
Tan Chảy
Acupressure
Thường
Điểm Huyệt
After You
Thường
Agility
Siêu linh
Di Chuyển Siêu Tốc
Ally Switch
Siêu linh
Amnesia
Siêu linh
Đãng Trí
Aqua Ring
Nước
Vòng Tròn Nước
Aromatherapy
Cỏ
Hương Thơm Trị Liệu
Aromatic Mist
Tiên
Assist
Thường
Hỗ Trợ
Attract
Thường
Quyến Rũ
Aurora Veil
Băng
Autotomize
Thép
Tháo Rời
Baby-Doll Eyes
Tiên
Baneful Bunker
Độc
Barrier
Siêu linh
Tường Chắn
Baton Pass
Thường
Tiếp Sức
Belly Drum
Thường
Vỗ Trống Bụng
Bestow
Thường
Block
Thường
Chốt Chặn
Bulk Up
Giác đấu
Gồng Cơ Bắp
Calm Mind
Siêu linh
Tĩnh Tâm
Camouflage
Thường
Ngụy Trang
Captivate
Thường
Cám Dỗ
Celebrate
Thường
Charge
Điện
Xã Điện
Charm
Tiên
Mê Hoặc
Clangorous Soul
Rồng
Coaching
Giác đấu
Coil
Độc
Cuộn Mình
Confide
Thường
Confuse Ray
Ma
Ánh Sáng Rối Trí
Conversion
Thường
Chuyển Hệ
Conversion 2
Thường
Chuyển Hệ 2
Copycat
Thường
Sao Chép
Corrosive Gas
Độc
Cosmic Power
Siêu linh
Năng Lượng Vũ Trụ
Cotton Guard
Cỏ
Bông Gòn Phòng Vệ
Cotton Spore
Cỏ
Bào Tử Bông Gòn
Court Change
Thường
Crafty Shield
Tiên
Curse
Ma
Nguyền Rủa
Dark Void
Bóng tối
Hư Không Tăm Tối
Decorate
Tiên
Defend Order
Côn trùng
Defense Curl
Thường
Cuộn Tròn Phòng Thủ
Defog
Bay
Dẹp Sương
Destiny Bond
Ma
Ràng Buột Số Mệnh
Detect
Giác đấu
Phát Giác
Disable
Thường
Vô Hiệu Hóa
Double Team
Thường
Phân Thân
Dragon Dance
Rồng
Vũ Điệu Rồng
Eerie Impluse
Điện
Electric Terrain
Điện
Chiến Trường Điện Tích
Electrify
Điện
Embargo
Bóng tối
Áp Chế
Encore
Thường
Tái Diễn
Endure
Thường
Chịu Đựng
Entrainment
Thường
Fairy Lock
Tiên
Fake Tears
Bóng tối
Nước Mắt Cá Sấu
Feather Dance
Bay
Vũ Điệu Lông Vũ
Flash
Thường
Đèn Flash
Flatter
Bóng tối
Tâng Bốc
Floral Healing
Tiên
Flower Shield
Tiên
Focus Energy
Thường
Vận Khí
Follow Me
Thường
Foresight
Thường
Nhìn Thấu Suốt
Forest’s Curse
Cỏ
Gastro Acid
Độc
Dịch Vị
Gear Up
Thép
Geomancy
Tiên
Glare
Thường
Rắn Trừng Mắt
Grass Whistle
Cỏ
Grassy Terrain
Cỏ
Chiến Trường Thảo Mộc
Gravity
Siêu linh
Trọng Lực
Growl
Thường
Kêu
Growth
Thường
Tăng Trưởng
Grudge
Ma
Oán Niệm
Guard Split
Siêu linh
Guard Swap
Siêu linh
Hail
Băng
Mưa Đá
Happy Hour
Thường
Harden
Thường
Hóa Cứng
Haze
Băng
Sương Đen
Heal Bell
Thường
Chuông Trị Liệu
Heal Block
Siêu linh
Ngăn Chặn Phục Hồi
Heal Order
Côn trùng
Mệnh Lệnh Phục Hồi
Heal Pulse
Siêu linh
Khí Công Trị Liệu
Healing Wish
Siêu linh
Điều Ước Trị Liệu
Heart Swap
Siêu linh
Hoán Đổi Trái Tim
Helping Hand
Thường
Giúp Sức
Hold Hands
Thường
Hone Clones
Bóng tối
Howl
Thường
Tru
Hypnosis
Siêu linh
Thuật Thôi Miên
Imprison
Siêu linh
Ingrain
Cỏ
Cắm Rễ
Instruct
Siêu linh
Ion Deluge
Điện
Iron Defense
Thép
Phòng Thủ Thép
Jungle Healing
Cỏ
Kinesis
Siêu linh
King’s Shield
Thép
Khiên Hoàng Đế
Laser Focus
Thường
Leech Seed
Cỏ
Hạt Kí Sinh
Leer
Thường
Lườm
Life Dew
Nước
Light Screen
Siêu linh
Tường Ánh Sáng
Lock-On
Thường
Lovely Kiss
Thường
Nụ Hôn Ác Ma
Lucky Chant
Thường
Bùa May Mắn
Lunar Dance
Siêu linh
Vũ Điệu Trăng Khuyết
Magic Coat
Siêu linh
Áo Khoác Ma Thuật
Magic Powder
Siêu linh
Magic Room
Siêu linh
Căn Phòng Ma Thuật
Magnet Rise
Điện
Điện Từ Lơ Lửng
Mat Block
Giác đấu
Me First
Thường
Giành Quyền
Mean Look
Thường
Cái Nhìn Ác Ý
Meditate
Siêu linh
Ngồi Thiền
Memento
Bóng tối
Di Vật
Metal Sound
Thép
Âm Thanh Kim Loại
Metronome
Thường
Vẫy Ngón Tay
Milk Drink
Thường
Uống Sữa
Mimic
Thường
Bắt Chước
Mind Reader
Thường
Tâm Nhãn
Minimize
Thường
Thu Nhỏ
Miracle Eye
Siêu linh
Mắt Thần
Mirror Move
Bay
Học Vẹt
Mist
Băng
Sương Trắng
Misty Terrain
Tiên
Chiến Trường Sương Mù
Moonlight
Tiên
Ánh Trăng
Morning Sun
Thường
Mud Sport
Đất
Vọc Bùn
Nasty Plot
Bóng tối
Âm Mưu
Nature Power
Thường
Sức Mạnh Thiên Nhiên
Nightmare
Ma
Ác Mộng
No Retreat
Giác đấu
Noble Roar
Thường
Obstruct
Bóng tối
Octolock
Giác đấu
Odor Sleuth
Thường
Đánh Hơi
Pain Split
Thường
Parting Shot
Bóng tối
Perish Song
Thường
Bài Ca Hủy Diệt
Play Nice
Thường
Poison Gas
Độc
Khí Độc
Poison Powder
Độc
Phấn Độc
Powder
Côn trùng
Power Split
Siêu linh
Power Swap
Siêu linh
Hoán Đổi Sức Mạnh
Power Trick
Siêu linh
Protect
Thường
Bảo Vệ
Psych Up
Thường
Tự Kỉ Ám Thị
Psychic Terrain
Siêu linh
Chiến Trường Tâm Linh
Psycho Shift
Siêu linh
Chuyển Dịch Tâm Linh
Purify
Độc
Quash
Bóng tối
Quick Guard
Giác đấu
Phòng Thủ Nhanh
Rain Dance
Nước
Vũ Điệu Cầu Mưa
Recover
Thường
Tự Hồi Sức
Recycle
Thường
Tái Chế
Reflect
Siêu linh
Gương Phản Chiếu
Reflect Type
Thường
Refresh
Thường
Thanh Lọc
Rest
Siêu linh
Nắm Ngủ
Roar
Thường
Rống
Rock Polish
Đá
Mài Đá
Role Play
Siêu linh
Nhập Vai
Roost
Bay
Hạ Cánh
Rototiller
Đất
Safeguard
Thường
Hộ Thân Thần Bí
Sand Attack
Đất
Hất Cát
Sandstorm
Đá
Bão Cát
Scary Face
Thường
Khuôn Mặt Đáng Sợ
Screech
Thường
Thét
Sharpen
Thường
Góc Cạnh Hóa
Shell Smash
Thường
Đập Vỏ
Shift Gear
Thép
Xoay Đổi Bánh Răng
Shore Up
Đất
Simple Beam
Thường
Sing
Thường
Hát
Sketch
Thường
Phác Họa
Skill Swap
Siêu linh
Slack Off
Thường
Làm Biếng
Sleep Powder
Cỏ
Phấn Ngủ
Sleep Talk
Thường
Nói Mớ
Smokescreen
Thường
Màn Khói
Snatch
Bóng tối
Giành Giật
Soak
Nước
Soft-Boiled
Thường
Đẻ Trứng
Speed Swap
Siêu linh
Spider Web
Côn trùng
Lưới Nhện
Spikes
Đất
Rải Đinh
Spiky Shield
Cỏ
Spite
Ma
Thù Hận
Splash
Thường
Nhảy
Spore
Cỏ
Bào Tử Nấm
Spotlight
Thường
Stealth Rock
Đá
Bẫy Đá Ẩn
Sticky Web
Côn trùng
Stockpile
Thường
Tích Trữ
Strength Sap
Cỏ
String Shot
Côn trùng
Phóng Tơ
Stuff Cheeks
Thường
Stun Spore
Cỏ
Phấn Tê Liệt
Substitute
Thường
Thế Thân
Sunny Day
Lửa
Mặt Trời Chiếu Sáng
Supersonic
Thường
Sóng Siêu Âm
Swagger
Thường
Hợm Hĩnh
Swallow
Thường
Nuốt Chửng
Sweet Kiss
Tiên
Nụ Hôn Thiên Sứ
Sweet Scent
Thường
Hương Thơm Ngọt Ngào
Switcheroo
Bóng tối
Swords Dance
Thường
Vũ Điệu Kiếm
Synthesis
Cỏ
Quang Hợp
Tail Glow
Côn trùng
Ánh Đom Đóm
Tail Whip
Thường
Vẫy Đuôi
Tail Wind
Bay
Gió Thuận Chiều
Tar Shot
Đất
Taunt
Bóng tối
Khiêu Khích
Tearful Look
Thường
Teatime
Thường
Teeter Dance
Thường
Vũ Điệu Choáng Váng
Telekinesis
Siêu linh
Ý Niệm Kiểm Soát
Teleport
Siêu linh
Dịch Chuyển Tức Thời
Thunder Wave
Điện
Sóng Điện Từ
Tickle
Thường
Chọc Lét
Topsy-Turvy
Bóng tối
Torment
Bóng tối
Vu Khống
Toxic
Độc
Hạ Độc
Toxic Spikes
Độc
Rải Đinh Độc
Toxic Thread
Độc
Transform
Thường
Biến Hình
Trick
Siêu linh
Tiểu Xảo
Trick Room
Siêu linh
Trick-or-Treat
Ma
Venom Drench
Độc
Water Sport
Nước
Vọc Nước
Whirlwind
Thường
Thổi Bay
Wide Guard
Đá
Will-O-Wilsp
Lửa
Ma Trơi
Wish
Thường
Điều Ước Trị Liệu
Withdraw
Nước
Rúc Vào Vỏ
Wonder Room
Siêu linh
Căn Phòng Kì Diệu
Work Up
Thường
Khích Động
Worry Seed
Cỏ
Hạt Phiền Não
Yawn
Thường
Ngáp
Tuyệt kỹ – Z
Tuyệt kỹ – Z theo hệ
Tên tiếng Anh
Hệ
Tên tiếng Việt
Breakneck Blitz
Thường
All-Out Pummeling
Giác đấu
Supersonic Skystrike
Bay
Acid Dowmpour
Độc
Tectonic Rage
Đất
Continental Crush
Đá
Savage Spin-Out
Côn trùng
Never-Ending Nightmare
Ma
Corkscrew Crash
Thép
Inferno Overdrive
Lửa
Hydro Vortex
Nước
Bloom Doom
Cỏ
Gigavolt Havoc
Điện
Shattered Psyche
Siêu linh
Subzero Slammer
Băng
Devastating Drake
Rồng
Black Hole Eclipse
Bóng tối
Twinkle Tackle
Tiên
Tuyệt kỹ – Z đặc trưng
Tên tiếng Anh
Hệ
Tên tiếng Việt
Catastropika
Điện
10,000,000 Volt Thunderbolt
Điện
Stoked Sparksurfer
Điện
Extreme Evobooost
Thường
Pulverizing Pancake
Thường
Genesis Supernova
Siêu linh
Sinister Arrow Raid
Ma
Malicious Moonsault
Bóng tối
Oceanic Operetta
Nước
Splintered Stormshards
Đá
Let’s Snuggle Forever
Tiên
Clangorous Soulblaze
Rồng
Guardian of Alola
Tiên
Searing Sunraze Smash
Thép
Menacing Moonraze Maelstrom
Ma
Light That Burns the Sky
Siêu linh
Soul-Stealing 7-Star Strike
Ma
Tuyệt kỹ Daimax
Tuyệt kỹ Daimax
Tên tiếng Anh
Hệ
Tên tiếng Việt
Max Strike
Thường
Max Knuckle
Giác đấu
Max Airstream
Bay
Max Ooze
Độc
Max Quake
Đất
Max Rockfall
Đá
Max Flutterby
Côn trùng
Max Phantasm
Ma
Max Streelspike
Thép
Max Flare
Lửa
Max Geyser
Nước
Max Overgrowth
Cỏ
Max Lightning
Điện
Max Mindstorm
Siêu linh
Max Hailstorm
Băng
Max Wyrmwind
Rồng
Max Darkness
Bóng tối
Max Starfall
Tiên
Tuyệt kỹ Kyodaimax
Tên tiếng Anh
Hệ
Tên tiếng Việt
G-Max Vine Lash
Cỏ
G-Max Wildfire
Lửa
G-Max Cannonade
Nước
G-Max Befuddle
Côn trùng
G-Max Volt Crash
Điện
G-Max Gold Rush
Thường
G-Max Chi Strike
Giác đấu
G-Max Terror
Ma
G-Max Foam Burst
Nước
G-Max Resonance
Băng
G-Max Cuddle
Thường
G-Max Replenish
Thường
G-Max Malodor
Độc
G-Max Meltdown
Thép
G-Max Drum Solo
Cỏ
G-Max Fireball
Lửa
G-Max Hydrosnipe
Nước
G-Max Wind Rage
Bay
G-Max Gravitas
Siêu linh
G-Max Stonesurge
Nước
G-Max Volcalith
Đá
G-Max Tartness
Cỏ
G-Max Sweetness
Cỏ
G-Max Sandblast
Đất
G-Max Stun Shock
Điện
G-Max Centiferno
Lửa
G-Max Smite
Tiên
G-Max Snooze
Bóng tối
G-Max Finale
Tiên
G-Max Steelsurge
Thép
G-Max Depletion
Rồng
G-Max One Blow
Bóng tối
G-Max Rapid Flow
Nước
Source: https://webtintuc247.com
Category: Thủ thuật