Thông tin thuật ngữ desolate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
desolate
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ desolate
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: desolate tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
desolate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ desolate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desolate tiếng Anh nghĩa là gì.
desolate /’desəlit/
* tính từ
– bị tàn phá, tan hoang, đổ nát
– hoang vắng, không người ở, tiêu điều
– bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc
– đau buồn, buồn phiền, sầu não* ngoại động từ
– tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang
– làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)
– ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi
– làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
Thuật ngữ liên quan tới desolate
Xem thêm: eSIM でデュアル SIM を活用する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của desolate trong tiếng Anh
desolate có nghĩa là: desolate /’desəlit/* tính từ- bị tàn phá, tan hoang, đổ nát- hoang vắng, không người ở, tiêu điều- bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc- đau buồn, buồn phiền, sầu não* ngoại động từ- tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang- làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)- ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi- làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
Đây là cách dùng desolate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desolate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
desolate /’desəlit/* tính từ- bị tàn phá tiếng Anh là gì?
tan hoang tiếng Anh là gì?
đổ nát- hoang vắng tiếng Anh là gì?
không người ở tiếng Anh là gì?
tiêu điều- bị ruồng bỏ tiếng Anh là gì?
bị bỏ rơi tiếng Anh là gì?
lẻ loi tiếng Anh là gì?
bơ vơ tiếng Anh là gì?
cô độc- đau buồn tiếng Anh là gì?
buồn phiền tiếng Anh là gì?
sầu não* ngoại động từ- tàn phá tiếng Anh là gì?
phá huỷ tiếng Anh là gì?
làm tan hoang- làm hoang vắng tiếng Anh là gì?
làm sụt số dân (của một vùng)- ruồng bỏ tiếng Anh là gì?
bỏ bơ vơ tiếng Anh là gì?
bỏ rơi- làm buồn phiền tiếng Anh là gì?
làm u sầu tiếng Anh là gì?
làm phiền muộn tiếng Anh là gì?
làm thất vọng
Source: https://webtintuc247.com
Category: Thủ thuật